Có 1 kết quả:

超人 chāo rén ㄔㄠ ㄖㄣˊ

1/1

chāo rén ㄔㄠ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) superhuman
(2) exceptional

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0